1. Masato
- Nguồn gốc: Đất núi lửa hoặc trầm tích Nhật Bản.
- Màu sắc: Nâu đỏ, nâu vàng.
- Đặc điểm: Hạt cứng, bền, lâu mục hơn akadama.
- Khả năng giữ ẩm: Tốt, nhưng không úng.
- Ưu điểm:
- Đẹp, tự nhiên, có thể rải mặt chậu.
- Bền, ít phải thay đất.
- Hợp bonsai, sen đá, cây cảnh lâu năm.
- Nhược điểm:
- Nặng hơn pumice.
- Giá khá cao, ít phổ biến ở VN.
👉 Phù hợp: Bonsai, cây cảnh cao cấp, cây ưa đất khoáng.
2. Akadama
- Nguồn gốc: Đất núi lửa Nhật Bản (đất sét nung tự nhiên).
- Màu sắc: Vàng nâu, khi ướt chuyển sẫm màu.
- Đặc điểm: Giữ ẩm tốt, dễ hút – nhả nước, nhưng hạt mềm, dễ vỡ vụn theo thời gian.
- Ưu điểm:
- Rễ phát triển rất mạnh.
- Đổi màu khi ướt/khô, giúp người trồng dễ nhận biết lúc cần tưới.
- Được dùng phổ biến nhất trong bonsai Nhật.
- Nhược điểm:
- Mau nát, sau 1–2 năm phải thay đất.
- Giá khá cao nếu nhập khẩu.
👉 Phù hợp: Bonsai, đặc biệt là tùng, phong lá đỏ, cây ưa ẩm.
3. Pumice (Đá bọt núi lửa)
- Nguồn gốc: Đá núi lửa tự nhiên, hạt nhẹ, xốp.
- Màu sắc: Trắng xám hoặc vàng nhạt.
- Đặc điểm: Rất nhẹ, siêu thoáng khí, giữ ẩm vừa phải.
- Ưu điểm:
- Thoát nước cực tốt, chống úng rễ.
- Không mục nát, dùng bền.
- Hạt trắng sáng, trang trí đẹp.
- Nhược điểm:
- Giữ dinh dưỡng kém, cần trộn với loại khác (akadama, đất mùn…).
- Hơi “lạnh” nếu chỉ dùng đơn lẻ, rễ khó phát triển mạnh.
👉 Phù hợp: Sen đá, xương rồng, cây ưa khô, giá thể trộn nhẹ, thoáng.
📌 Kết luận chung để bạn tham khảo chọn theo nhu cầu:
- Cây bonsai cao cấp: Masato + Akadama + Kiryu.
- Cây ưa ẩm (tùng, phong, bonsai lá): Akadama + Masato.
- Cây ưa khô (sen đá, xương rồng): Pumice + Masato (ít akadama).
- Phủ mặt chậu trang trí: Masato (nâu đỏ) hoặc Pumice (trắng sáng).
- Các loại cây hoa như hồng, cúc, loa kèn, huệ…: perlite